Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu HI83306 Dùng Trong Phân Tích Môi Trường
Model: HI83306
Hãng sản xuất: Hanna
Xuất xứ: Rumani
Giá: 17.300.000 VNĐ (đã bao gồm VAT)
Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Hi83306 sử dụng trong các phòng thí nghiệm là một trong những máy đo quang tiên tiến nhất hiện nay với một thiết kế quang học sáng tạo sử dụng một máy dò tham khảo và thấu kính hội tụ để loại bỏ lỗi do những thay đổi trong nguồn sáng và cuvet không hoàn hảo.
Máy cung cấp 23 phương pháp đo khác nhau cho 18 chỉ tiêu trong nước. Để tiết kiệm không gian cho phòng thí nghiệm, HI83306 có thể đo pH như một máy đo pH chuyên nghiệp với đầu vào điện cực pH/nhiệt độ kỹ thuật số.
Thông số kỹ thuật
Điện cực pH
- Thang đo: -2.00 to 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.1 pH
- Độ chính xác: ±0.01 pH
- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
- Bù nhiệt: Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
- CAL Check: Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
- Phương pháp: phenol đỏ
- Thang đo mV: ±1000 mV
- Độ phân giải mV: 0.1 mV
- Độ chính xác mV: ±0.2 mV
Thông số máy
- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
- Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
- Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
- Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
- GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
- Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
- Pin: Pin sạc 3.7VDC
- Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm
- Khối lượng: 1.0 kg
- Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
- Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
- Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
- Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
- Cuvet: Tròn 24.6mm
- Số phương pháp: Tối đa 128
Cung cấp gồm:
- HI83306 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp,
- Khăn lau cuvet, cáp USB,
- Adapter và hướng dẫn
Các chỉ tiêu đo quang
(Chọn mã thuốc thử để mua hàng)
Thông số | Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Mã thuốc thử |
Độ hấp thụ | 0.000 to 4.000 Abs | 0.001 Abs | +/-0.003Abs @ 1.000 Abs | – |
Nhôm | 0.00 to 1.00 mg/L Al3+ | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L
±4% kết quả |
HI93712-01 |
Amoni MR | 0.00 to 10.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L | ±0.05 mg/L
±5% kết quả |
HI93715-01 |
Amoni LR | 0.00 to 3.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L
±4% kết quả |
HI93700-01 |
Amoni HR | 0.0 to 100.0 mg/L NH3-N | 0.1 mg/L
|
±0.5 mg/L
±5% kết quả |
HI93733-01 |
Brom | 0.00 to 8.00 mg/L Br2 | 0.01 mg/L | ±0.08 mg/L
±3% kết quả |
HI93716-01 |
Clo Dioxit | 0.00 to 2.00 mg/L ClO2 | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L
±5% kết quả |
HI93738-01 |
Clo dư | 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L
±3% kết quả |
HI93701-01 |
Clo tổng | 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L
±3% kết quả |
HI93711-01 |
Crom VI HR | 0 to 1000 μg/L Cr6+ | 1 μg/L | ±5 μg/L
±4% kết quả |
HI93723-01 |
Crom VI LR | 0 to 300 μg/L Cr6+ | 1 μg/L | ±1 μg/L
±4% kết quả |
HI93749-01 |
Đồng HR | 0.00 to 5.00 mg/L Cu2+ | 0.01 mg/L | ±0.02 mg/L
±4% kết quả |
HI93702-01 |
Đồng LR | 0.000 to 1.500 mg/L Cu2+ | 0.001 mg/L | ±0.01 mg/L
±5% kết quả |
HI95747-01 |
Hydrazine | 0 to 400 μg/L N2H4 | 1 μg/L | ±4% F.S | HI93704-01 |
Sắt HR | 0.00 to 5.00 mg/L Fe | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L
±2% kết quả |
HI93721-01 |
Sắt LR | 0.000 to 1.600 mg/L Fe | 0.001 mg/L | ±0.01 mg/L ±8% kết quả | HI93746-01 |
Molybdenum | 0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ | 0.1 mg/L | ±0.3 mg/L
±5% kết quả |
HI93730-01 |
Nitrat | 0.0 to 30.0 mg/L NO3–-N | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L
±10% kết quả |
HI93728-01 |
Nitrit HR | 0 to 150 mg/L NO2 | 1 mg/L | ±4 mg/L
±4% kết quả |
HI93708-01 |
Nitrit LR | 0 to 600 μg/L NO2–-N | 1 μg/L | ±20 μg/L
±4% kết quả |
HI93707-01 |
Oxy hòa tan (DO) | 0.0 to 10.0 mg/L (ppm) O2 | 0.1 mg/L | ±0.4 mg/L
±3% kết quả |
HI93732-01 |
Chất khử oxy | 0 to 1000 μg/L (as DEHA)
0.00 to 1.50 mg/L (Carbohydrazide) 0.00 to 2.50 mg/L (Hydroquinone) 0.00 to 4.50 mg/L (ISO-ascorbic acid) |
1 μg/L (DEHA); 0.01 mg/L | ±5 mg/L
±5% kết quả |
– |
pH | 6.5 to 8.5 pH | 0.1 pH | ±0.1 pH | HI93710-01 |
Photphat HR | 0.0 to 30.0 mg/L PO43- | 0.1 mg/L | ±1 mg/L
±4% kết quả |
HI93717-01 |
Photphat LR | 0.00 to 2.50 mg/L PO43- | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L
±4% kết quả |
HI93713-01 |
Silica LR | 0.00 to 2.00 mg/L SiO2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L
±3% kết quả |
HI93705-01 |
Silica HR | 0 to 200 mg/L SiO2 | 1 mg/L | ±1 mg/L
±5% kết quả |
HI96770-01 |
Kẽm | 0.00 to 3.00 mg/L Zn | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L
±3% kết quả |
HI93731-01 |
Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Hi83306 được phân phối bởi:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIN CẬY
Địa chỉ: Số 4, Đường số 3, KDC Vạn Phúc, P Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 2253 3535 – 0902 701 278 – 0902 671 281 – 0903 908 671
Email: kinhdoanh@tincay.com; tincaygroup@gmail.com, tincay@tincay.com
Website: tincay.com | thuysantincay.com | nongnhan.com
Youtube: Cty Tin Cậy | Nông Nhàn | Thuỷ Sản Tin Cậy
Facebook: Tin Cậy Group | Thủy Sản Tin Cậy | Thông tin nông nghiệp & chia sẻ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.