BẢNG GIÁ CÁC LOẠI TEST NƯỚC VÀ NƯỚC THẢI
HÃNG SẢN XUẤT: KRK – NHẬT
Bộ test nước của Kasahara (KRK) – Nhật là test bán định lượng được sử dụng kiểm tra chất lượng nước như: kiểm tra nước thải, kiểm tra nước chế biến sản xuất, kiểm tra nước uống, kiểm tra nước ngầm…Thực hiện đơn giản, kết quả nhanh chóng, test nước mọi lúc mọi nơi.
Hướng dẫn sử dụng đơn giản:
Bước 1: Cho thuốc thử và Cuvet.
Bước 2: Thêm 5 ml mẫu thử vào Cuvet đã chứa thuốc thử.
Bước 3: Lắc đều để thuốc thử tan hết, chờ phản ứng giữa mẫu và thuốc thử (thời gian tùy từng loại bộ test).
Bước 4: So màu ống Cuvet với bảng màu chuẩn và đọc kết quả.
TT | CHỈ TIÊU | DẢI ĐO | QUY CÁCH | GIÁ |
1 | Bộ test COD trong nước thải thang cao WIT-COD-H | 0 -20 – 40 – 80 – 120 – 180 – 250 ppm | 50 TEST/HỘP | 1.375.000Đ |
2 | Bộ test COD trong nước thải thang trung WIT-COD | 0 – 5 – 10 – 13 – 20 – 50 – 100 ppm | 50 TEST/HỘP | 1.375.000Đ |
3 | Bộ test amoni (NH4) trong nước thải WIT- NH4 | 0.3 – 0.7 – 1.3 – 2.6 – 6.5 -13 -26 NH₄ 0.2 – 0.5 – 1.0 – 2.0 – 5.0 – 10 – 20 NH₄-N |
50 TEST/HỘP | 1.375.000Đ |
4 | Bộ test Nitrat (NO3) trong nước thải WIT-NO3 | 0.5 – 1.0 – 2.0 – 4.0 – 6.0 – 10 – 20 NO₃ ppm 0.1 – 0.2 – 0.5 – 1.0 – 1.4 – 2.3 – 4.6 NO₃-N ppm |
50 TEST/HỘP | 1.375.000Đ |
5 | Bộ test Nitrit (NO2) trong nước thải WIT-NO2 | 0.05 – 0.1 – 0.2 – 0.4 – 0.6 – 0.8 – 1.0 NO₂ 0.015 – 0.03 – 0.06 – 0.12 – 0.18 – 0.24 – 0.30 NO₂-N |
50 TEST/HỘP | 1.375.000Đ |
6 | Bộ test Nito tổng trong nước thải WIT-TN.i | 0 – 5 – 10 – 20 – 40 – 60 – 100 ppm | 50 TEST/HỘP | 1.375.000Đ |
7 | Bộ test phosphat (PO4) trong nước thải thang cao WIT-PO4-H | 2 – 5 – 10 – 15 – 20 – 30 – 50 PO₄³ ppm 0.7 – 1.7 – 3.3 – 5.0 – 6.6 – 10 – 17 PO₄³-P ppm |
50 TEST/HỘP | 1.375.000Đ |
8 | Bộ test phosphat (PO4) trong nước thải thang trung WIT-PO4 | 0.2 – 0.5 – 1.0 – 1.5 – 2.0 – 3.0 – 5.0 PO₄³ ppm 0.1 – 0.2 – 0.3 – 0.5 – 0.7 – 1.0 – 1.7 PO₄³-P ppm |
50 TEST/HỘP | 1.375.000Đ |
9 | Bộ test Clo dư trong nước thải WIT-HOCL | 0 – 10 – 20 – 30 – 50 – 80 – 100 – 150 ppm | 50 TEST/HỘP | 1.375.000Đ |
10 | Bộ test Crôm (Cr6+) trong nước thải WIT-Cr6+ | 0.05 – 0.1 – 0.2 – 0.5 – 0.8 – 1.0 – 2.0 ppm Cr⁶+ | 50 TEST/HỘP | 1.375.000Đ |
11 | Bộ test Crôm tổng (CrT) trong nước thải WIT-CrT | 0.5 -1 – 2 – 5 – 8 – 10 – 20 CrT ppm | 50 TEST/HỘP | 1.375.000Đ |
12 | Bộ test CN (Xyanua) trong nước thải WIT-CN | 0.02 – 0.05 – 0.1 – 0.2 – 0.5 – 1.0 – 2.0 ppm | 50 TEST/HỘP | 1.375.000Đ |
13 | Bộ test Peroxit (H2O2) trong nước thải WIT-H2O2 | 10 – 20 – 30 – 50 – 80 – 100 – 150 ppm | 50 TEST/HỘP | 1.375.000Đ |
14 | Bộ test kẽm (Zn) trong nước thải WIT-Zn | 0 – 0.2 – 0.3 – 0.5 – 1.0 – 2.0 – 5.0 ppm | 50 TEST/HỘP | 1.375.000Đ |
15 | Bộ test sắt (Fe) trong nước thải WIT-Fe | 0.2 – 0.5 -1.0 – 1.5 – 2.0 – 3.0 – 5.0 ppm | 50 TEST/HỘP | 1.375.000Đ |
16 | Bộ test Niken trong nước thải WIT-Ni | 0.2 – 0.5 – 1.0 – 2.0 – 3.0 – 5.0 – 10 ppm | 50 TEST/HỘP | 1.375.000Đ |
17 | Bộ test đồng (Cu) trong nước thải WIT-Cu | 0.2 – 0.5 – 1.0 – 2.0 – 3.0 – 5.0 -10 ppm | 50 TEST/HỘP | 1.375.000Đ |
18 | Bộ test Ozon trong nước thải WIT-O3 | 0.1 – 0.2 – 0.3 – 0.5 – 0.8 – 1.0 – 2.0 ppm | 50 TEST/HỘP | 1.375.000Đ |
Bộ test nước của Kasahara được cung cấp bởi:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIN CẬY
Địa chỉ: Số 4, Đường 3, Khu Dân Cư Vạn Phúc, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
Điện thoại: (028) 2253 3535 Mobile: 0902 671 281 – 0909 307 123 – 0903 908 671
Email: kinhdoanh@tincay.com; tincaygroup@gmail.com; tincay@tincay.com.