Máy Đo pH/ISE/EC/DO/Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS HI9829
Model: HI9829
Hãng sản xuất: Hanna – Rumani
Giá: 63.800.000 đồng (đã VAT)
HI9829 là một máy đo đa thông số cầm tay ghi dữ liệu không thấm nước có thể đo lên đến 14 thông số chất lượng nước khác nhau. Đầu dò đa cảm biến dựa trên vi xử lý để đo các thông số quan trọng bao gồm: pH, ORP, độ dẫn điện, oxy hòa tan, độ đục, amoni, clorua, nitrat và nhiệt độ. Đầu dò truyền các giá trị kỹ thuật số với chế độ ghi dữ liệu khi bị ngắt kết nối từ máy. Tùy chọn GPS giúp theo dõi vị trí của các phép đo. Toàn bộ hệ thống rất đơn giản để cài đặt và dễ sử dụng. HI9829 cung cấp tất cả các phụ kiện cần thiết, đựng trong một vali đựng máy bền và chắc chắn.
Các lựa chọn cụ thể:
CƠ BẢN (Không ghi dữ liệu)
- Cơ bản (không GPS , không đo độ đục):
– Cáp 4m: HI9829-00042
– Cáp 10m: HI9829-00102
– Cáp 20m: HI9829-00202
- GPS (không đo độ đục):
– Cáp 4m: HI9829-10042
– Cáp 10m: HI9829-10102
– Cáp 20m: HI9829-10202
- Cơ bản và Độ Đục (không GPS)
– Cáp 4m: HI9829-01042
– Cáp 10m: HI9829-01102
– Cáp 20m: HI9829-01202
- GPS và Độ Đục
– Cáp 4m: HI9829-11042
– Cáp 10m: HI9829-11102
– Cáp 20m: HI9829-11202
GHI DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG
-
Cơ bản (không GPS , không đo độ đục):
– Cáp 4m: HI9829-02042
– Cáp 10m: HI9829-02102
– Cáp 20m: HI9829-02202
-
GPS (không đo độ đục):
– Cáp 4m: HI9829-12042
– Cáp 10m: HI9829-12102
– Cáp 20m: HI9829-12202
-
Cơ bản và Độ Đục (không GPS)
– Cáp 4m: HI9829-03042
– Cáp 10m: HI9829-03102
– Cáp 20m: HI9829-03202
-
GPS và Độ Đục
– Cáp 4m: HI9829-13042
– Cáp 10m: HI9829-13102
– Cáp 20m: HI9829-13202
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
pH
- Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ chính xác: ±0.02 pH
- Hiệu chuẩn: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 điểm tùy chỉnh
mV
- Thang đo: ±600.0 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ chính xác: ±0.5 mV
ORP
- Thang đo: ±2000 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ chính xác: ±1.0 mV
- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm tùy chọn (mV tương đối)
Độ Dẫn (EC)
- Thang đo: 0 to 200 mS/cm (EC tuyệt đối lên đến 400 mS/cm)
- Độ phân giải: Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm; Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm; Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm
- Độ chính xác: ±1% giá trị hoặc ±1 µS/cm cho giá trị lớn hơn
- Hiệu chuẩn: Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
- Thang đo: 0 to 400000 ppm (mg/L); (giá trị lớn nhất phụ thuộc hệ số TDS)
- Độ phân giải: Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L); Tự động:1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L); Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
- Độ chính xác: ±1% giá trị hoặc ±1 ppm (mg/L), cho giá trị lớn hơn
- Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
Trở kháng
- Thang đo: 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
- Độ phân giải: Tùy thuộc giá trị độ dẫn
- Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
Độ mặn
- Thang đo: 0.00 to 70.00 PSU
- Độ phân giải: 0.01 PSU
- Độ chính xác: ±2% giá trị hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn
- Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
σ nước biển
- Thang đo: 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
- Độ phân giải: 0.1 σt, σ₀, σ₁₅
- Độ chính xác: ±1 σt, σ₀, σ₁₅
- Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
Ammonium-Nitrogen
- Thang đo: 0.02 to 200.0 ppm Am (as NH4 +-N)
- Độ phân giải: 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm
- Độ chính xác: ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
- Hiệu chuẩn: 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm
Chloride
- Thang đo: 0.6 to 200.0 ppm Cl (as Cl- )
- Độ phân giải: 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm
- Độ chính xác: ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
- Hiệu chuẩn: 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm
Nitrate-Nitrogen
- Thang đo: 0.62 to 200.0 ppm Ni (as NO3 – -N)
- Độ phân giải: 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200 ppm
- Độ chính xác: ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
- Hiệu chuẩn: 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm
Độ đục
- Thang đo: 0.0 to 99.9 FNU; 100 to 1000 FNU
- Độ phân giải: 0.1FNU từ 0.0 to 99.9 FNU; 1 FNU từ 100 to 1000 FNU
- Độ chính xác: ±0.3 FNU or ±2 % giá trị cho giá trị lớn hơn
- Hiệu chuẩn: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm tại 0, 20 và 200 FNU hoặc tùy chọn
Oxy hòa tan (DO)
- Thang đo: 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
- Độ phân giải: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
- Độ chính xác: 0.0 to 300.0% độ bão hòa: ±1.5% giá trị hoặc ±1.0% độ bão hòa cho giá trị lớn hơn; 0.00 to 30.00 mg/L: ±1.5% giá trị hoặc ±0.10 mg/L cho giá trị lớn hơn; 30.00 đến 50.00 mg/L: ±3% giá trị; 300.0 to 500.0% độ bão hòa: ±3% giá trị
- Hiệu chuẩn: Tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc 1 điểm tùy chọn
Áp suất khí quyển
- Thang đo: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
- Độ phân giải: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
- Độ chính xác: ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ khi hiệu chuẩn
- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm tùy chọn
Nhiệt độ
- Thang đo: -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
- Độ phân giải: 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
- Độ chính xác: ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm tùy chọn
- Bù nhiệt độ: Tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)
Thông số khác
- Bộ nhớ: 44,000 bản (ghi liên tục hoặc theo yêu cầu với tất cả thông số)
- Ghi theo thời gian: 1 giây đến 3 tiếng
- Kết nối PC: USB (với phần mềm HI 929829)
- Pin: (4) pin sạc 1.2V NiMH, kích thước C
- Chống thấm nước: IP67
- Môi trường hoạt động: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 221 x 115 x 55 mm
- Khối lượng: 750 g
- GPS: 12 channel receiver 10 m accuracy
Cung cấp gồm:
Không đo độ đục:
- Máy đo (tùy chọn)
- Đầu dò đa thông số (tùy chọn)
- Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292
- Phần mềm kết nối máy tính HI929829
- Cáp USB HI7698291
- Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005
- Cảm biến pH/ORP HI7609829-1
- Cảm biến DO HI7609829-2
- Cảm biến độ dẫn HI7609829-3
- Cáp nguồn HI710045
- Cáp sạc HI710046
- Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)
- Cốc chuẩn nhỏ HI7698290
- Ống bảo vệ đầu dò ngắn HI7698295
- 4 pin sạc
- Adapter nguồn
- Hướng dẫn sử dụng
- Vali đựng máy
Có đo độ đục:
- Máy đo (tùy chọn)
- Đầu dò đa thông số (tùy chọn)
- Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292
- Phần mềm kết nối máy tính HI929829
- Cáp USB HI7698291
- Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005
- Cảm biến pH/ORP HI7609829-1
- Cảm biến DO HI7609829-2
- Cảm biến EC/độ đục HI7609829-4
- Cáp nguồn HI710045
- Cáp sạc HI710046
- Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)
- Dung dịch chuẩn độ đục 0 FNU HI9829-16
- Dung dịch chuẩn độ đục 20 FNU HI9829-17
- Dung dịch chuẩn độ đục 200 FNU HI9829-18
- Cốc chuẩn lớn HI7698293
- Ống bảo vệ đầu dò dài HI7698296
- 4 pin sạc
- Adapter nguồn
- Hướng dẫn sử dụng
- Vali đựng máy
SẢN PHẨM MUA KÈM
- HI7004L Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 4.01, Chai 500mL
- HI7007L Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 7.01, Chai 500mL
- HI7010L Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 10.01, Chai 500mL
- HI7061L Dung Dịch Rửa Điện Cực, Chai 500mL
- HI70300L Dung dịch bảo quản điện cực 500mL
- HI7040L Dung dịch hiệu chuẩn oxy zero, 500mL
- HI7609829 Đầu Dò Đa Chỉ Tiêu (pH/ISE/EC/DO/Độ Đục) Cho Máy HI9829
- HI7609829-10 Cảm Biến Đo Amoni Cho Máy HI9829
- HI7609829-11 Cảm Biến Đo Cloride Cho Máy HI9829
- HI7609829-12 Cảm Biến Đo Nitrat Cho Máy HI9829
Quý khách có thể tham khảo thêm dòng sản phẩm tương tự tại link sau:
- Máy Đo pH/ORP/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước HI98190
- Máy đo pH để bàn Eutech pH 2700
- Máy đo pH Horiba Laqua F-71
- Máy đo pH để bàn WTW 7110
Máy Đo pH/ISE/EC/DO/Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS HI9829 được cung cấp bởi:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIN CẬY
Địa chỉ: Số 4, Đường số 3, Khu Dân Cư Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại: (028) 2253 3535 Mobile: 0902 701 278 – 0903 908 671 – 0909 307 123
Email: kinhdoanh@tincay.com; tincaygroup@gmail.com; tincay@tincay.com.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.