Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Xử Lý Nước HI83308
Model: HI83308
Hãng sản xuất: Hanna – Rumani
Giá: 14.300.000 (đã VAT)
Máy đo đa chỉ tiêu HI83308 được thiết kế để bàn dễ sử dụng, để đo hàm lượng ion cụ thể chính xác. Đây được xem là một trong những máy đo quang linh hoạt nhất trên thị trường, cung cấp 23 phương pháp đo khác nhau và sử dụng được thuốc thử ở dạng lỏng hoặc bột.
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện cực pH
- Thang đo: -2.00 to 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.1 pH
- Độ chính xác: ±0.01 pH
- Hiệu chuẩn: Tự động tại 01 hoặc 02 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
- Bù nhiệt: Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
- CAL Check: Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
- Phương pháp: phenol đỏ
- Thang đo mV: ±1000 mV
- Độ phân giải mV: 0.1 mV
- Độ chính xác mV: ±0.2 mV
Thân máy
- Nguồn đèn: 05 đèn tungsten với nhiều bộ lọc nhiễu băng hẹp khác nhau
- Nguồn sáng: tế bào quang điện silicon
- Bộ nhớ: 1000 mẫu
- Kết Nối: USB
- Nguồn điện: adapter 12 VDC hoặc pin
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm
- Khối lượng: 1.0 kg
- Cung cấp gồm:
+ 04 cuvet có nắp
+ Khăn lau cuvet
+ Cáp USB
+ Adapter và hướng dẫn.
Ghi chú: THUỐC THỬ MUA RIÊNG
2. CÁC CHỈ TIÊU ĐO QUANG
(Chọn mã thuốc thử để mua hàng)
Thông số |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Mã thuốc thử |
Độ hấp thụ | 0.000 to 4.000 Abs | 0.001 Abs | +/-0.003Abs @ 1.000 Abs | – |
Nhôm | 0.00 to 1.00 mg/L Al3+ | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L
±4% kết quả |
HI93712-01 |
Amoni MR | 0.00 to 10.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L | ±0.05 mg/L
±5% kết quả |
HI93715-01 |
Amoni LR | 0.00 to 3.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L
±4% kết quả |
HI93700-01 |
Amoni HR | 0.0 to 100.0 mg/L NH3-N | 0.1 mg/L
|
±0.5 mg/L
±5% kết quả |
HI93733-01 |
Brom | 0.00 to 8.00 mg/L Br2 | 0.01 mg/L | ±0.08 mg/L
±3% kết quả |
HI93716-01 |
Clo Dioxit | 0.00 to 2.00 mg/L ClO2 | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L
±5% kết quả |
HI93738-01 |
Clo dư | 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L
±3% kết quả |
HI93701-01 |
Clo tổng | 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L
±3% kết quả |
HI93711-01 |
Crom VI HR | 0 to 1000 μg/L Cr6+ | 1 μg/L | ±5 μg/L
±4% kết quả |
HI93723-01 |
Crom VI LR | 0 to 300 μg/L Cr6+ | 1 μg/L | ±1 μg/L
±4% kết quả |
HI93749-01 |
Đồng HR | 0.00 to 5.00 mg/L Cu2+ | 0.01 mg/L | ±0.02 mg/L
±4% kết quả |
HI93702-01 |
Đồng LR | 0.000 to 1.500 mg/L Cu2+ | 0.001 mg/L | ±0.01 mg/L
±5% kết quả |
HI95747-01 |
Hydrazine | 0 to 400 μg/L N2H4 | 1 μg/L | ±4% F.S | HI93704-01 |
Sắt HR | 0.00 to 5.00 mg/L Fe | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L
±2% kết quả |
HI93721-01 |
Sắt LR | 0.000 to 1.600 mg/L Fe | 0.001 mg/L | ±0.01 mg/L ±8% kết quả | HI93746-01 |
Molybdenum | 0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ | 0.1 mg/L | ±0.3 mg/L
±5% kết quả |
HI93730-01 |
Nitrat | 0.0 to 30.0 mg/L NO3–-N | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L
±10% kết quả |
HI93728-01 |
Nitrit HR | 0 to 150 mg/L NO2 | 1 mg/L | ±4 mg/L
±4% kết quả |
HI93708-01 |
Nitrit LR | 0 to 600 μg/L NO2–-N | 1 μg/L | ±20 μg/L
±4% kết quả |
HI93707-01 |
Oxy hòa tan (DO) | 0.0 to 10.0 mg/L (ppm) O2 | 0.1 mg/L | ±0.4 mg/L
±3% kết quả |
HI93732-01 |
Chất khử oxy | 0 to 1000 μg/L (as DEHA)
0.00 to 1.50 mg/L (Carbohydrazide) 0.00 to 2.50 mg/L (Hydroquinone) 0.00 to 4.50 mg/L (ISO-ascorbic acid) |
1 μg/L (DEHA); 0.01 mg/L | ±5 mg/L
±5% kết quả |
– |
pH | 6.5 to 8.5 pH | 0.1 pH | ±0.1 pH | HI93710-01 |
Photphat HR | 0.0 to 30.0 mg/L PO43- | 0.1 mg/L | ±1 mg/L
±4% kết quả |
HI93717-01 |
Photphat LR | 0.00 to 2.50 mg/L PO43- | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L
±4% kết quả |
HI93713-01 |
Silica LR | 0.00 to 2.00 mg/L SiO2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L
±3% kết quả |
HI93705-01 |
Silica HR | 0 to 200 mg/L SiO2 | 1 mg/L | ±1 mg/L
±5% kết quả |
HI96770-01 |
Kẽm | 0.00 to 3.00 mg/L Zn | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L
±3% kết quả |
HI93731-01 |
Quý khách hàng cũng có thể tham khảo thêm dòng máy khãc tại link sau: https://tincay.com/san-pham/may-quang-do-ph-va-da-chi-tieu-trong-phan-tich-moi-truong-hi83306/
Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Xử Lý Nước HI83308 được cung cấp bởi:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIN CẬY
Địa chỉ: Số 4, Đường số 3, Khu Dân Cư Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại: (028) 2253 3535 – Mobile: 0902 671 281 – 0903 908 671 – 0909 307 123
Email: kinhdoanh@tincay.com; tincaygroup@gmail.com; tincay@tincay.com.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.